Characters remaining: 500/500
Translation

se retenir

Academic
Friendly

Từ "se retenir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, được sử dụng để diễn tả hành động kiềm chế hoặc không để mình làm một việc gì đó có thểkhông mong muốn. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng chính các ví dụ minh họa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tự kiềm chế: "Se retenir" thường được dùng để nói về việc kiềm chế cảm xúc hoặc hành động nào đó.

    • Ví dụ:
  2. Nhịn đi vệ sinh: Từ này cũng có nghĩanhịn đi vệ sinh, cả tiểu tiện đại tiện.

    • Ví dụ:
  3. Bám chặt vào: Trong một số ngữ cảnh, "se retenir" có thể chỉ hành động nắm giữ hoặc bám chặt vào một cái gì đó.

    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Se maîtriser" (kiềm chế bản thân)
    • "Se contenir" (kiềm chế, nén lại)
  • Các từ gần giống:

    • "Retenir" (giữ lại, giữ chặtkhông phải phản thân)
    • "S'arrêter" (dừng lại)
Idioms cụm từ liên quan
  • Cụm từ: "Se retenir de faire quelque chose" có nghĩakiềm chế không làm một điều đó.
    • Ví dụ: Elle s'est retenue de dire la vérité. ( ấy đã kiềm chế không nói sự thật.)
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "se retenir", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. có thể chỉ việc tự kiềm chế cảm xúc, nhịn đi vệ sinh hoặc bám chặt vào một vật nào đó.
  • "Se retenir" là một động từ phản thân, vì vậy cần sử dụng các đại từ phản thân như "me", "te", "se", "nous", "vous" tùy vào chủ ngữ.
tự động từ
  1. bám chặt vào
    • Se retenir aux branches
      bám chặt vào cành
  2. tự kiềm chế
    • Elle se retenait pour ne pas pleurer
      cô ta tự kiềm chế để khỏi khóc
  3. (thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện)

Comments and discussion on the word "se retenir"